Hành đúng lời Đức Phật dạy chắc chắn được giải thoát (ID: 3989)

000 -LEADER
fixed length control field 00866aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112647.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00586629
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140212s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046101932
Terms of availability 55000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3927
Item number H107Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Nhân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hành đúng lời Đức Phật dạy chắc chắn được giải thoát
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nhân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những lời dạy của Đức Phật về pháp môn tu Thiền tông như: nhân quả, mười pháp giới của loài người và thanh tịnh thiền...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiền phái
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Hà Trần
920 ## -
-- Nguyễn Nhân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 317532
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.