Chứng đạo ca (ID: 3992)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00979aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112647.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00588063 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140226s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 10000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.382 |
Item number | CH556Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huyền Giác |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chứng đạo ca |
Remainder of title | Trực chỉ đề cương |
Statement of responsibility, etc. | Nguyên tác: Huyền Giác ; Như Huyễn biên dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235tr. |
Dimensions | 20cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 189-230 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những lời giảng về tác phẩm "Chứng đạo ca" của Thiền sư Huyền Giác ca ngợi đạo Phật, giải thích về giáo lí đạo Phật về việc tu nhân tích đức của các Phật tử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Như Huyễn |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Huyền Giác |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 317552 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.