Học Phật tu nhân (ID: 3995)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00972aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112647.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00509863 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130228s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 00 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | H419P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hoàng Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học Phật tu nhân |
Remainder of title | Giáo lý Phật pháp. Kiến thức Phật học 12 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79tr. |
Other physical details | ảnh, sơ đồ |
Dimensions | 29cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những giáo lý đạo Phật dạy cách tu nhân, tu tại gia, giúp con người quay đầu hướng thiện, bồi bổ tâm linh, tránh được những sự mê lầm, thay đổi nhân sinh quan trong cuộc sống hiện tại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật pháp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Vân |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Hoàng Vũ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 301450 |
-- | 28/02/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.