Lời Phật dạy trong Kinh tạng Nikàya (ID: 3997)

000 -LEADER
fixed length control field 00989aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112647.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00469741
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110815s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 4000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number L462P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quảng Tánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lời Phật dạy trong Kinh tạng Nikàya
Statement of responsibility, etc. Quảng Tánh b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 681tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nội dung sách gồm 3 tập I, II & III
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát những lời dạy căn bản của Đức Thế Tôn về các phương thức tu tập trau dồi Giới - Định - Tuệ và các giáo lý căn bản như tam quy, ngũ giới cho đến tứ đế, duyên khởi, vô ngã, cùng những phương thức xây dựng đời sống gia đình an vui hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh Nikàya
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K. Nga
-- Mai
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.