10 điều khuyên tu (ID: 3998)

000 -LEADER
fixed length control field 00947aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112647.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00555081
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130612s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number M558Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đức Phật Thầy Tây An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 10 điều khuyên tu
Remainder of title Luận giải
Statement of responsibility, etc. Đức Phật Thầy Tây An ; Thích Thiện Tài luận giải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Dimensions 20cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 59-95
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 10 pháp tu hành căn bản mà Đức Phật Thầy Tây An đã tóm gọn từ giáo lý Phật đà dưới dạng thơ lục bát để giáo hoá môn đồ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Tài
Relator term luận giải
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thuỷ
920 ## -
-- Đức Phật Thầy Tây An
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 305921
-- 12/06/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.