Tìm hạnh phúc qua lời Phật dạy (ID: 4000)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01003aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112648.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00509556 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130223s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | T310H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đại Lãn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hạnh phúc qua lời Phật dạy |
Statement of responsibility, etc. | Đại Lãn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 203tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 199-202 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những lời răn dạy của Đạo Phật cho con người trong cuộc sống hàng ngày. Giải thích về Bát nhã hành tụng giúp mở những gút mắc trong cuộc sống, giải toả bớt những phiền não khổ đau có thể gặp trong sinh hoạt hàng ngày |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh Bát nhã |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Đại Lãn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 301283 |
-- | 23/02/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.