Nghiệp và kết quả (ID: 4001)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00889aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112648.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00503400 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121120s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Chân Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiệp và kết quả |
Statement of responsibility, etc. | Thích Chân Quang |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những chân lý, nguyên lý của vũ trụ được chi phối bởi luật Nhân Quả Nghiệp Báo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thuyết nhân quả |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Thích Chân Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 298254 |
-- | 20/11/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.