Phật giáo nhập môn (ID: 4007)

000 -LEADER
fixed length control field 00947aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112649.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00506445
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121225s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Midal, Fabrice
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật giáo nhập môn
Remainder of title Phật giáo & đời sống 9
Statement of responsibility, etc. Fabrice Midal ; Hoang Phong chuyển ngữ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 434tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về Đạo Phật: phương pháp thiền định, đạo đức và giới luật của Phật giáo, Đức Phật, các học phái, 10 lời khuyên giúp con người sống tốt và tu hành theo Đạo Phật...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Phong
Relator term chuyển ngữ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Huệ
920 ## -
-- Midal, Fabrice
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 299586
-- 25/12/2012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.