Mặt trời Phương Đông (ID: 4008)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01089aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112649.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00514943 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130509s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | M118T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chögyam Trungpa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mặt trời Phương Đông |
Remainder of title | Minh triết Shambhala |
Statement of responsibility, etc. | Chögyam Trungpa ; Chương Ngọc dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240tr. |
Other physical details | hình vẽ, ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những cuộc hội thảo cuối tuần mà đạo sư Chögyam Trungpa đã phát biểu ở chương trình huấn luyện Shambhala được tổ chức nhiều nơi trên khắp Bắc Mỹ về giáo lí của Shambhala, giới thiệu phép tu thiền, sự truyền thừa và sự hiện thân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chương Ngọc |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Chögyam Trungpa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 304271 |
-- | 09/05/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.