Thư viện Việt Nam với cách mạng công nghiệp 4.0 (ID: 401)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 1# - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | viet |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Giới |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thư viện Việt Nam với cách mạng công nghiệp 4.0 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tạp chí |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.