Cẩm nang cho cuộc sông (ID: 4013)

000 -LEADER
fixed length control field 01078aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112650.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00508491
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130125s2012 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number C120N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đức Đại Lai Đạt Ma
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang cho cuộc sông
Statement of responsibility, etc. Đức Đại Lai Đạt Ma ; Hoang Phong chuyển dịch ; Đọc: Hùng Thanh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1 đĩa MP3
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những lời phát biểu của Đức Đạt Lai Lạt Ma được chọn lọc từ các bài diễn văn, phỏng vấn, các buổi thuyết giảng và các sách của ngài về cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
655 #4 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Đĩa MP3
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Cẩm nang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoang Phong
Relator term chuyển ngữ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hùng Thanh
Relator term đọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kiều Hạnh
Relator term đọc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Phượng
Relator term đọc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Uyên
920 ## -
-- Đức Đại Lai Đạt Ma
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title CD000866
-- 25/01/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.