Con người với giáo lý mười hai nhân duyên (ID: 4015)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112650.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00503416 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121120s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | C430N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Đình Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Con người với giáo lý mười hai nhân duyên |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đình Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 103tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 61-98 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nội dung của 12 nhân duyên của chúng sinh, sự vận động của chúng và vận dụng 12 nhân duyên vào đời sống con người để tự giải thoát bản thân khỏi cảnh sinh tử luân hồi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân duyên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | T.Dung |
920 ## - | |
-- | Phạm Đình Nhân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 298267 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.