Long Thơ Tịnh Độ (ID: 4021)

000 -LEADER
fixed length control field 00973aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112650.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00538203
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130604s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number L431T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương Nhật Hưu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Long Thơ Tịnh Độ
Statement of responsibility, etc. Nguyên tác: Vương Nhật Hưu ; ThíchTrí Minh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 377tr., 14tr. tranh màu
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giác ngộ của cư sĩ Long Thơ tu trì theo pháp môn Tịnh Độ của Đức Phật. Giáo lý và hướng dẫn cách tu hành niệm Phật để khi giã từ thân nghiệp sẽ được vãng sinh về Tây Phương Cực Lạc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Trí Minh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Huệ
920 ## -
-- Vương Nhật Hưu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 305688
-- 04/06/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.