8 con đường tâm linh màu nhiệm (ID: 4022)

000 -LEADER
fixed length control field 01019aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112650.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00568343
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130906s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T104C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Đạt Ma Phổ Giác
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 8 con đường tâm linh màu nhiệm
Statement of responsibility, etc. Thích Đạt Ma Phổ Giác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Duyên lành
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Ấn tống Từ thiện Duyên lành
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu 8 nguyên tắc tâm linh chân chính và những liên hệ nhân quả mật thiết, tương quan giữa các nguyên tắc này: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm và chánh định
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- P.Dung
920 ## -
-- Thích Đạt Ma Phổ Giác
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 309173
-- 06/09/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.