Thức ăn của Bồ tát (ID: 4034)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01262aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112652.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00568919 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130912s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | TH552A |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shabkar Tsogdruk Randrol |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thức ăn của Bồ tát |
Remainder of title | Giáo lí của Đạo Phật về sự từ bỏ ăn thịt |
Statement of responsibility, etc. | Shabkar Tsogdruk Randrol; Chuyển ngữ: Diệu Nguyệt, Tâm Bảo Đàn, Konchog Sherab Drolma ; Vô Huệ Nguyên h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 179tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Truyền thống ăn chay trong Phật giáo Tây Tạng. - Tên sách bằng tiếng Anh: Food of Bodhisattvas |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về giáo lí của Đạo Phật về việc từ bỏ ăn thịt nhằm giảm đi sự sát sinh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ăn uống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệu Nguyệt |
Relator term | chuyển ngữ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tâm Bảo Đàn |
Relator term | chuyển ngữ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vô Huệ Nguyên |
Relator term | h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Konchog Sherab Drolma |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | THà |
920 ## - | |
-- | Shabkar Tsogdruk Randrol |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 309631 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.