Học làm người (ID: 4037)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00952aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112652.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00570497 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130926s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | H419L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Hoằng Nhiệm |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học làm người |
Remainder of title | Dành cho thiếu niên |
Statement of responsibility, etc. | Thích Hoằng Nhiệm phóng tác |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 52tr. |
Dimensions | 18cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Đạo & đời 5 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những giáo lí cơ bản của Phật giáo về cách học làm người nhằm bổ sung kiến thức cho lứa tuổi thiếu niên biết nhận thức tốt xấu, có tri thức, hoàn thiện trách nhiệm cá nhân, sống tốt với gia đình, cộng đồng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Thích Hoằng Nhiệm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 310364 |
-- | 26/09/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.