Hành trang cho ngày cuối (ID: 4038)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01107aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112652.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00570004 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130923s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | H107T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thế Liễu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hành trang cho ngày cuối |
Statement of responsibility, etc. | Thế Liễu ; Thích Thiện Phước dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 85tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những câu hỏi đáp giải thích theo quan điểm của Đạo Phật về phương pháp và ý nghĩa trợ niệm khi lâm chung. Giảng giải về những điều quyến thuộc nên chú ý. Giải đáp về trợ niệm, những điểm quan trọng người trợ niệm cần hiểu rõ, nhân quả của người trợ niệm. Vấn đề trong sạch ở phòng bệnh... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Niệm Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Phước |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Thế Liễu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 310234 |
-- | 23/09/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.