Nên dùng ân đức hoá giải hận thù (ID: 4039)

000 -LEADER
fixed length control field 00985aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112652.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00571127
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 131001s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number N254D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tịnh Không
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nên dùng ân đức hoá giải hận thù
Statement of responsibility, etc. Tịnh Không ; Vọng Tây dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm một số bài thuyết pháp của Pháp sư Tịnh Không giảng giải về việc dùng ân đức hoá giải hận thù, hoá giải mâu thuẫn xung đột bắt đầu từ Bồ Đề tâm và nhất hướng niệm Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xung đột
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải quyết
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vọng Tây
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- P.Dung
920 ## -
-- Tịnh Không
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 310353
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.