54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác (ID: 404)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 123
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thiết
245 ## - TITLE STATEMENT
Title 54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Niên
Date of publication, distribution, etc. 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.