Ngọn đuốc tâm linh (ID: 4044)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01030aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112653.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00585360 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140113s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25500đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | NG430Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngọn đuốc tâm linh |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thiện Đạo, Thích Trí Huệ, Viên Ý Phổ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Phật giáo đời sống |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp một số bài phân tích sâu sắc về giáo lý đạo Phật nhằm thắp lên ngọc đuốc trí tuệ và sự hiểu biết giúp mọi người đi đúng con đường Đức Phật đã dạy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Pháp Bảo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Viên Ý Phổ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Huệ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Đạo |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nữ Viên Thắng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Quỳnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 316008 |
-- | 13/01/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.