Tính chất trí tuệ và nhân bản của đạo Phật (ID: 4046)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01023aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112653.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00584740 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140106s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046808329 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.375 |
Item number | T312C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Phước Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính chất trí tuệ và nhân bản của đạo Phật |
Statement of responsibility, etc. | Thích Phước Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 292tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những giáo lí cơ bản của đạo Phật: tính chất trí tuệ và nhân bản, phương pháp tu tập, đặc trưng, nguyên nhân làm cho Phật giáo đời Trần hưng thịnh, một số giá trị cơ bản của đạo Phật... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Thích Phước Sơn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 315715 |
-- | 06/01/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.