Giá trị cuộc đời (ID: 4047)

000 -LEADER
fixed length control field 00920aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112653.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00585071
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140109s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.344
Item number GI-100T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giá trị cuộc đời
Statement of responsibility, etc. Trương Chi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 260tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Đạo Phật ngày nay
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm nhiều bài viết luận giải một số vấn đề cơ bản trong giáo lý của Đạo Phật: tính nhân đạo, cuộc đời đức Phật, thuyết nhân duyên, pháp môn Thiền tông, pháp môn Tịnh độ...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Huệ
920 ## -
-- Trương Chi
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 315958
-- 09/01/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.