Tứ hoằng thệ nguyện (ID: 4049)

000 -LEADER
fixed length control field 00991aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112653.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00586625
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140212s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number T550H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tịnh Không
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tứ hoằng thệ nguyện
Statement of responsibility, etc. Tịnh Không ; Vọng Tây cẩn dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cà Mau
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Phương Đông
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 63tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích nội dung bốn lời thệ nguyện giúp con người giác ngộ, tu hành Đạo Phật: chúng sanh vô biên thệ nguyện độ, phiền não vô tận thệ nguyện đoạn, pháp môn vô lượng thệ nguyện học, Phật đạo vô thượng thệ nguyện thành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vọng Tây
Relator term cẩn dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Huệ
920 ## -
-- Tịnh Không
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 317063
-- 12/02/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.