Chiếc bè chánh pháp (ID: 4057)

000 -LEADER
fixed length control field 00754aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112653.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00476287
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111115s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number CH303B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hạnh Huệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiếc bè chánh pháp
Statement of responsibility, etc. Hạnh Huệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 22tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giáo lí của Như Lai về sinh tử, hành trang tu hành của mỗi người để vượt qua bản ngã xấu và khổ đau phiền não
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- KVân
920 ## -
-- Hạnh Huệ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 282710
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.