Từ điển địa danh thành phố Sài Gòn (ID: 406)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 123
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Trung Hoa
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ điển địa danh thành phố Sài Gòn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2003
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đình Tư
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.