Hành trang về đất Phật (ID: 4060)

000 -LEADER
fixed length control field 00863aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112653.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00589932
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140314s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3
Item number H107T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Pháp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hành trang về đất Phật
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Pháp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Luận giải những giáo lí của Đức Phật về phước đức, trí tuệ, tâm từ bi, tu tập căn lành, biết nghĩa, biết thời, biết đủ, biết mình, biết người, biết tôn ty, lễ phép giúp các tăng ni, phật tử tu tập
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Thuỷ
920 ## -
-- Thích Thiện Pháp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 318830
-- 14/03/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.