Hoá giải stress và chướng ngại trong cuộc sống (ID: 4066)

000 -LEADER
fixed length control field 00853aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112654.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00478657
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111216s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29000b
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gyalwang Drukpa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hoá giải stress và chướng ngại trong cuộc sống
Statement of responsibility, etc. Gyalwang Drukpa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những lời giáo huấn Đức pháp vương Drukpa nói về stress và cách đối trị với stress trong cuộc sống, tịnh trừ chướng ngại trên con đường tu tập tâm linh, chuyển hoá cảm xúc và một lòng hướng thiện...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Stress
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- oanh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.