Tâm linh thời hiện đại (ID: 4067)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01011aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112654.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00478690 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111216s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | T120L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gyalwang Drukpa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm linh thời hiện đại |
Statement of responsibility, etc. | Gyalwang Drukpa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tóm lược về truyền thừa Drukpa và tiểu sử, công hạnh của Đức pháp vương Gyalwang Drukpa đời thứ 7. Tìm hiểu về tâm linh không tôn giáo và lời khuyên tâm linh cho thiên niên niên kỷ mới; đời sống tâm linh trong thời hiện đại, khuyên nhủ con người hướng về Đạo Phật coi đó như một triết lí sống... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tâm linh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Gyalwang Drukpa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 284087 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.