Vô uý tự do - Bí mật của hạnh phúc (ID: 4068)

000 -LEADER
fixed length control field 01112aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112654.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00478649
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111216s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number V450U
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gyalwang Drukpa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vô uý tự do - Bí mật của hạnh phúc
Statement of responsibility, etc. Gyalwang Drukpa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về truyền thừa Drukpa và tiểu sử, công hạnh của Đức pháp vương Gyalwang Drukpa đời thứ 7. Tuyển chọn những lời giáo huấn và khai thị tôn quý nhưng gần gũi và giản dị của Đức pháp vương Drukpa khuyên con người thành tâm hướng Phật để thoát khỏi sự trói buộc của các trạng thái phiền não, khổ đau tìm về suối nguồn của niềm hạnh phúc chân thật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- oanh
920 ## -
-- Gyalwang Drukpa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 284091
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.