Chìa khoá dẫn đến giác ngộ (ID: 4070)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01106aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112654.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00478631 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111216s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29000 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH301K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gyalwang Drukpa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chìa khoá dẫn đến giác ngộ |
Statement of responsibility, etc. | Gyalwang Drukpa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 177tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về truyền thừa Drukpa và tiểu sử, công hạnh của Đức pháp vương Gyalwang Drukpa đời thứ 7. Tuyển chọn những lời giáo huấn Đức pháp vương Drukpa khuyên con người thành tâm hướng Phật hoá giải những ách tắc, căng thẳng khó khăn trong đời sống thường nhật và chuyển hoá cảm xúc tình cảm phiền não thành tình yêu thương và trí tuệ hiểu biết đem lại lợi ích cho bản thân và cho mọi người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Gyalwang Drukpa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 284092 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.