Huấn từ tâm huyết từ các bậc thầy giác ngộ (ID: 4071)

000 -LEADER
fixed length control field 00997aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112654.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00478665
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111216s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000b
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number H502T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Huấn từ tâm huyết từ các bậc thầy giác ngộ
Statement of responsibility, etc. Drukpa Việt Nam b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát về truyền thừa Drukpa, truyền thừa Khamtrul và tiểu sử công hạnh của Đức pháp vương Gyalwang Drukpa đời thứ XII. Tuyển tập những lời giáo huấn thiết thực, gần gũi giúp để gỡ giải, chữa lành các phiền não, vướng mắc trong đời sống và trong sự tu tập thực hành giác ngộ của mỗi người
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Drukpa Việt Nam
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- oanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 284089
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.