Hoá giải stress và chướng ngại trong cuộc sống (ID: 4076)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01079aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112654.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00478657 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111216s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29000b |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | H401G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gyalwang Drukpa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoá giải stress và chướng ngại trong cuộc sống |
Statement of responsibility, etc. | Gyalwang Drukpa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 153tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về truyền thừa Drukpa và tiểu sử, công hạnh của Đức pháp vương Gyalwang Drukpa đời thứ 7. Tuyển chọn các bài pháp, những lời giáo huấn của Đức pháp vương Drukpa nói về stress và cách đối trị với stress trong cuộc sống, tịnh trừ chướng ngại trên con đường tu tập tâm linh, chuyển hoá cảm xúc và một lòng hướng thiện... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Stress |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Gyalwang Drukpa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 284090 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.