Phổ môn giảng lục (ID: 4077)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00939aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112654.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00479050 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111221s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH450M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Bảo Tịnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phổ môn giảng lục |
Statement of responsibility, etc. | Thích Bảo Tịnh ; Thích Minh Trí dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379tr., 17tr. tranh màu |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 341-379 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thuyết giảng của Đức Phật về kinh Diệu Pháp Liên Hoa. Ý nghĩa và giải thích về chức danh của Quán Thế Âm Bồ Tát cùng nội dung thuyết pháp Phổ Môn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phẩm Phổ môn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Minh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Thích Bảo Tịnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 284061 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.