Giảng nghĩa kinh Tứ Niệm Xứ (ID: 4079)

000 -LEADER
fixed length control field 00794aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112654.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00479064
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111221s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number GI-106N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hải Triều Âm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giảng nghĩa kinh Tứ Niệm Xứ
Statement of responsibility, etc. Hải Triều Âm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 441tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giảng nghĩa giáo lí quán thân, quán thọ, quán tâm, quán pháp trong kinh Tứ Niệm Xứ giúp việc tu hành vượt qua được tham sân si, diệt khổ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh Tứ Niệm Xứ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- KVân
920 ## -
-- Hải Triều Âm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 284060
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.