Thiện bạn hữu (ID: 4088)

000 -LEADER
fixed length control field 01139aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112655.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00481812
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120209s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number TH305B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pa Auk Tawya Sayadaw
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiện bạn hữu
Statement of responsibility, etc. Pa Auk Tawya Sayadaw, U Dhammapàla Sayadaw
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 350tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phật giáo nguyên thuỷ = Theravada
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách bằng tiếng Anh: Good friends
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài thuyết pháp của Thiền sư Pa-Auk Tawya Sayadaw về giáo pháp của Đức Phật như: Niệm hơi thở, làm thế nào để đoạn tận khổ đâu, pháp thành tựu và phi thành tựu, thừa tự pháp, sự quán tưởng về giây phút hấp hối trên giường bệnh, bảy lợi ích của bốn niệm xứ.....
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name U Dhammapàla Sayadaw
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Thuỷ
920 ## -
-- Pa Auk Tawya Sayadaw
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 285840
-- 09/02/2012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Anh
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.