Nghệ thuật sống an lạc (ID: 4089)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01072aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112655.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00481924 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120210s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 4000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | NGH250T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật sống an lạc |
Statement of responsibility, etc. | Kyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài giảng của Đức nhiếp chính vương Khamtrul Rinpoche giúp chúng sinh nắm bắt được các giá trị tâm linh, mở ra cánh cửa trở về tự tính tâm và tìm lại chìa khoá hạnh phúc vô giá cho mình và mọi người trong đời sống hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | T.Dung |
920 ## - | |
-- | Kyabje Khamtrul Rinpoche Jigme Pema Nyinjadh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 285861 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.