Thoát mọi khổ ách (ID: 4090)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00944aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112655.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00482604 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120224s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | TH411M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Siha Sena Trung Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thoát mọi khổ ách |
Statement of responsibility, etc. | Siha Sena Trung Thiện b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 310tr. |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phật giáo nguyên thuỷ = Theravada |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những lời Đức Thế Tôn thuyết giảng về thiện pháp, tâm pháp, hành pháp, chánh pháp... răn dạy người tu hành phải biết giữ giới, phát tâm công đức, duy trì chánh niệm, hành trì Phật pháp để đắc đạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Siha Sena Trung Thiện |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 286200 |
-- | 24/02/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.