Sự thành tựu thiện pháp (ID: 4092)

000 -LEADER
fixed length control field 00845aam a22002538a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120302s2012 ||||||viesd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112655.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00482826
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S550T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sìha Sena
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sự thành tựu thiện pháp
Statement of responsibility, etc. B.s.: Sìha Sena, Trung Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 106tr.
Dimensions 14x15cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Phật giáo nguyên thuỷ = Theravada
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích các thành tự thiện pháp trong việc tu hành, thực hiện các giáo lí trong đạo phật như làm việc thiện, đạo đức, thiền định...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trung Thiện
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Thuý
920 ## -
-- Sìha Sena
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 286358
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.