Bảo hiểm tâm (ID: 4093)

000 -LEADER
fixed length control field 00952aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112655.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00483612
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120316s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number B108H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minh Thạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo hiểm tâm
Remainder of title Phương pháp thực tập niệm tâm
Statement of responsibility, etc. Minh Thạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 192tr.
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo lí đạo Phật bàn về các loại "Tâm", phân tích những phát sinh và chuyển biến của từng loại "Tâm" và mối liên quan của chúng, đồng thời giới thiệu và hướng dẫn các phương pháp thực tập niệm "Tâm"
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVân
-- KVân
920 ## -
-- Minh Thạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 286770
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.