Hiến chương Giáo hội Phật giáo Việt Nam (ID: 4094)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01241aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112655.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00595811 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140429s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.36509597 |
Item number | H305C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiến chương Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
Remainder of title | Tu chỉnh lần thứ V tại Đại hội Phật giáo toàn quốc lần thứ VII |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 48tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Hội đồng Trị sự |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những qui định thống nhất về các hoạt động của Giáo hội Phật giáo Việt Nam về: danh xưng, huy hiệu, đạo kì, đạo ca, trụ sở, hệ thống tổ chức, hội đồng trị sự, giáo hội Phật giáo Việt Nam cấp tỉnh, cấp quận, thị xã, giáo phẩm, tự viện và thành viên, tài chính và tài sản của Giáo hội, hiệu lực Hiến chương của Giáo hội... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hiến chương |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | P.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 321301 |
-- | 29/04/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.