Tám quyển sách quý (ID: 4097)

000 -LEADER
fixed length control field 00975aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112655.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00596506
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140509s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048610784
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number T104Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Hoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tám quyển sách quý
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 462tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 8 quyển sách quý về những điều răn dạy của Đức Phật, bài học về tu tâm, dưỡng tính của Đạo Phật, về nhân quả-nghiệp và luân hồi, tứ diệu đế, ngũ đình tâm quán, từ bi trong đạo Phật...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- P.Dung
920 ## -
-- Thích Thiện Hoa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 321627
-- 09/05/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.