Giữa một niệm (ID: 4099)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01125aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112655.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00596792 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140513s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 95000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | GI-551M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tinh Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giữa một niệm |
Statement of responsibility, etc. | Tinh Vân ; Thích Nữ Huệ Như dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức ; Công ty Sách Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 457tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bản tiếng Hoa: Nhất Niệm Gian |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những câu chuyện giáo lý của Đạo Phật về cuộc sống tu hành, quy luật nhân quả, sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác để giữ tâm trong sạch, mở rộng lòng từ bi, tích cực tham thiền, thực hành hạnh từ bi, tu dưỡng thân tâm đạo đức khi học Phật, yêu thương tất cả chúng sinh... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nữ Huệ Như |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Tinh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 321626 |
-- | 13/05/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.