Phổ môn sám sáu căn Hồng Danh (ID: 4101)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00790aam a22002178a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120328s2011 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112655.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00484433 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH450M |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phổ môn sám sáu căn Hồng Danh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 100tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Chùa Dược sư Phú An - Đức Trọng - Lâm Đồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phẩm Phổ Môn nêu rõ những công đức để chứng nghiệm nhập Phật tri kiến, thành Phật quả Bồ đề. Sám sáu căn trừ nghiệp quá khứ và nguyện vị lai không tái tạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | H.Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 287634 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.