Sống mười điều lành (ID: 4107)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00980aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112655.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00485794 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120413s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | S455M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thông Lạc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sống mười điều lành |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thông Lạc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 138tr. |
Other physical details | tranh vẽ, ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về tri kiến giải thoát trong đó có mười điều khuyên không nên làm: giết hại chúng sinh, trộm cắp, tà dâm, nói dối, nói lời thêu dệt, nói lật lọng, nói lời hung ác... nên sống muời điều lành, hoà mình trong thiện pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo đức |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Tịnh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | THà |
920 ## - | |
-- | Thích Thông Lạc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 288328 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.