Dùng thiền tâm thay thế phiền tâm (ID: 4110)

000 -LEADER
fixed length control field 01036aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112656.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00486250
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120423s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049169885
Terms of availability 44000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original chi
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number D513T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thánh Nghiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dùng thiền tâm thay thế phiền tâm
Statement of responsibility, etc. Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Địch dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thời đại ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những bí quyết làm việc hiệu quả và giao tiếp tốt trong cơ quan cũng như nhìn nhận đúng giá trị cuộc sống thông qua cách luyện tập và quan sát thế giới bằng thiền tâm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiền
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Quang Định
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Huệ
920 ## -
-- Thích Thánh Nghiêm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 288497
-- 23/04/2012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Trung Quốc
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.