Ba cánh cửa giải thoát (ID: 4116)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00846aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112656.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00489507 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120606s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | B100C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Phát |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ba cánh cửa giải thoát |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thiện Phát b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những phép tu tập gồm có Không Tam Muội, Vô Tướng Tam Muội, Vô Tác Tam Muội. Là ba loại định có công năng đốt cháy phiền não vô minh và giải thoát chúng ta ra khỏi ngục tù tà kiến |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | P.Nhung |
920 ## - | |
-- | Thích Thiện Phát |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 290718 |
-- | 06/06/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.