Đức Phật dạy tu thiền tông (ID: 4119)

000 -LEADER
fixed length control field 00771aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112656.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00490859
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120626s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number Đ552P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Nhân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đức Phật dạy tu thiền tông
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nhân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 281tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những lời dạy của Đức Phật về pháp môn tu Thiền tông học như nhân quả, mười pháp giới của loài người và thanh tịnh thiền...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- H.Hà
920 ## -
-- Nguyễn Nhân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 291369
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.