Không có sông nào để vượt qua (ID: 4122)

000 -LEADER
fixed length control field 01014aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112656.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00491203
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120628s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 3000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number KH455C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ni Daehaeng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Không có sông nào để vượt qua
Statement of responsibility, etc. Ni Daehaeng ; Hạnh Huệ dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách bằng tiếng Anh: No river to cross
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về những vấn đề cơ bản của Phật giáo, chân lý bất diệt, tâm và khoa học. Giảng giải về yếu tính của tâm, niềm tin, quán và chứng ngộ. Áp dụng lý nhất tâm trong đời sống thường ngày
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hạnh Huệ
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- Thuỷ
920 ## -
-- Ni Daehaeng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 291697
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Anh
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.