38 pháp hạnh phúc (ID: 4143)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01011aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112657.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00493368 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120719s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | B100M |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | 38 pháp hạnh phúc |
Statement of responsibility, etc. | Maha Thongkham dịch ; Bình Anson h.đ. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 453tr. |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phật giáo nguyên thuỷ = Theravada |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày 10 kệ ngôn với 38 pháp nhằm tạo nên một đời sống hạnh phúc giữa trần thế, để tâm thanh tịnh không vướng bận tiền tài danh lợi, và cuối cùng là được giải thoát nơi Niết bàn sau khi qua đời |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Maha Thongkham |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bình Anson |
Relator term | h.đ. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | Thuỷ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 292474 |
-- | 19/07/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.