Dưỡng chơn tập (ID: 4145)

000 -LEADER
fixed length control field 00925aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112657.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00493849
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120725s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number D561C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dưỡng chơn tập
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Thiện dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Minh Lý Đạo Tam Tông Miếu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những điều dăn dạy của đạo Phật về đạo, lý, thiên địa, nhơn sanh, lão, bệnh, tử, khổ, tâm, tình, tư, niệm, háo, thân, danh lợi, sắc..., kèm theo tóm tắt ý kiến của tác giả và ghi lời phê bình sau mỗi bài
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Thiện
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tam
-- Vanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 293471
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.